Báo giá chuẩn phần thô và nhân công hoàn thiện
Công Ty Ngô Thiên Phúc Xin kính gửi đến Quý Khách hàng báo giá xây dựng
Tư Vấn và Hỗ trợ tận nơi khi Khách Hàng có nhu cầu.
Miễn phí thiết kế khi xây dựng trọn gói.
✔ Thi Công Đúng 100% Các Hạng Mục Báo Giá
✔ Đơn Giá Xây Dựng Minh Bạch – Nhanh Chóng
✔ Luôn Đầy Đủ Nhân Công Đảm Bảo Tiến Độ Thi Công
✔ Cam Kết Tiến Độ Xây Dựng Và Chất Lượng Nhà Ở
✔ Quy Trình Quản Lý Chuẩn ISO
✔ Vật Tư Rõ Ràng Minh Bạch, Luôn Nhanh - Đúng - Chuẩn
✔ Đảm Bảo Xây Dựng An Toàn Lao Động
Vật tư phần Thô thi công.
Cách tính Diện Tích Xây Dựng.
Bảng giá sửa chữa nhà công ty Ngô Thiên Phú
✔ Thi Công Đúng 100% Các Hạng Mục Báo Giá
✔ Đơn Giá Xây Dựng Minh Bạch – Nhanh Chóng
✔ Luôn Đầy Đủ Nhân Công Đảm Bảo Tiến Độ Thi Công
✔ Cam Kết Tiến Độ Xây Dựng Và Chất Lượng Nhà Ở
✔ Quy Trình Quản Lý Chuẩn ISO
✔ Vật Tư Rõ Ràng Minh Bạch, Luôn Nhanh - Đúng - Chuẩn
✔ Đảm Bảo Xây Dựng An Toàn Lao Động
STT |
HẠNG MỤC THI CÔNG |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG |
TỔNG CỘNG |
I |
Sơn nước và sơn dầu |
|||
01 |
Trét bột |
10.000đ/m2 |
18.000đ/m2 |
28.000đ/m2 |
02 |
Lăn sơn nội thất |
13.000đ/m2 |
13.000đ/m2 |
26.000đ/m2 |
03 |
Lăn sơn ngoại thất |
18.000đ/m2 |
15.000đ/m2 |
33.000đ/m2 |
04 |
Sơn dầu |
70.000đ/m2 |
80.000đ/m2 |
150.000đ/m2 |
II |
Lát gạch |
|||
01 |
Đục nền cũ |
|
40.000đ/m2 |
40.000đ/m2 |
02 |
Cán vữa nền nhà |
30.000đ/m2 |
30.000đ/m2 |
60.000đ/m2 |
03 |
Lát gạch |
125.000đ/m2 |
55.000đ/m2 |
180.000đ/m2 |
04 |
Ốp len tường |
12.000đ/m2 |
8.000đ/m2 |
20.000đ/m2 |
05 |
Ốp gạch WC |
125.000đ/m2 |
60.000đ/m2 |
185.000đ/m2 |
III |
Xây tường , tô tường |
|||
01 |
Đào móng |
|
135.000đ/m3 |
135.000đ/m3 |
02 |
Đổ bê tông |
1.250.000đ/m3 |
250.000đ/m3 |
1.500.000đ/m3 |
03 |
Nâng nền |
145.000đ/m3 |
70.000đ/m3 |
215.000đ/m3 |
04 |
Xây tường 100 |
120.000đ/m2 |
55.000đ/m2 |
175.000đ/m2 |
05 |
Xây tường 200 |
240.000đ/m2 |
55.000đ/m2 |
175.000đ/m2 |
06 |
Tô tường |
50.000đ/m2 |
50.000đ/m2 |
100.000đ/m2 |
IV |
Đóng trần thạch cao |
|||
01 |
Trần thả |
100.000đ/m2 |
30.000đ/m2 |
130.000đ/m2 |
02 |
Trần hộp |
110.000đ/m2 |
35.000đ/m2 |
145.000đ/m2 |
Bảng giá sữa chữa nhà xưởng
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG |
TỔNG ĐƠN GIÁ |
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ |
I. |
CÔNG TÁC THÁO DỠ VÀ ĐẬP PHÁ |
|
|
|
|
|
1 |
Đục nền gạch cũ. |
m2 |
|
28,000 |
28,000 |
nhân công |
2 |
Đục tường 100mm |
m2 |
|
30,000 |
30,000 |
nhân công |
3 |
Đục tường 200mm |
m2 |
|
55,000 |
55,000 |
nhân công |
4 |
Đục gạch men tường Toilet |
m2 |
|
35,000 |
35,000 |
nhân công |
5 |
Tháo bỏ trần thạch cao |
m2 |
|
15,000 |
15,000 |
nhân công |
6 |
Tháo bỏ trần la phong nhựa |
m2 |
|
10,000 |
10,000 |
nhân công |
7 |
Tháo bỏ mái tole |
m2 |
|
20,000 |
20,000 |
nhân công |
8 |
Vận chuyển xà bần đi công trình ngoài |
m3 |
|
120,000 |
120,000 |
nhân công |
9 |
Rút hầm cầu cũ |
t.gói |
|
1,800,000 |
1,800,000 |
nhân công |
II. |
CÔNG TÁC THI CÔNG SỬA CHỮA |
|
|
|
|
|
1 |
THI CÔNG MÓNG |
|
|
|
|
|
2 |
Thi công móng |
md |
|
45,000 |
45,000 |
nhân công |
3 |
Thi công đào hố ga |
m3 |
|
125,000 |
125,000 |
nhân công |
4 |
Thi công nâng nền |
m3 |
155,000 |
55,000 |
210,000 |
Cát san lấp |
5 |
Thi công cốp pha |
m2 |
95,000 |
85,000 |
180,000 |
Cốp pha ván, cây chống gỗ |
6 |
Thi công cốt thép |
md |
125,000 |
65,000 |
190,000 |
Thép Việt Nhật hay Pomina |
7 |
Thi công thép sàn |
kg |
15,500 |
6,500 |
22,000 |
Thép Việt Nhật hay Pomina |
8 |
Thi công lăm le đá 40x60 |
m3 |
85,000 |
55,000 |
140,000 |
Đá xanh Đồng Nai |
III. |
THI CÔNG XÂY TÔ |
|
|
|||
1 |
Xây tường 100 |
m2 |
115,000 |
70,000 |
185,000 |
Gạch Tuynel 8x8x18, xi măng Hà Tiên. |
2 |
Xây tường 200 |
m2 |
245,000 |
95,000 |
340,000 |
Gạch Tuynel 8x8x18, xi măng Hà Tiên. |
3 |
Xây tường 100 (gạch thẻ) |
m2 |
135,000 |
75,000 |
210,000 |
|
4 |
Thi công tô tường |
m2 |
35000 |
55000 |
90,000 |
Xi măng Hà Tiên. |
IIII. |
THI CÔNG MÁI TOLE |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công xà gồ mái |
md |
45,000 |
20,000 |
65,000 |
Hộp 40x80x1.4 tráng kẽm |
2 |
Thi công lợp mái tole |
m2 |
155,000 |
55,000 |
210,000 |
Tole Hoa Sen |
IV. |
THI CÔNG HỆ THỐNG CỬA |
|
|
|||
1 |
Thi công cửa thép (cổng chính) |
m2 |
1,350,000 |
185,000 |
1,535,000 |
|
2 |
Thi công cửa nhôm |
m2 |
750,000 |
200,000 |
950,000 |
|
3 |
Thi công cửa nhôm hệ xinpha |
m2 |
1,850,000 |
350,000 |
2,200,000 |
Nhôm Quãng Đông |
V. |
THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công đá hoa cương Bêp+ cầu thang |
m2 |
650,000 |
250,000 |
900,000 |
Đá suối lau |
2 |
m2 |
550,000 |
250,000 |
800,000 |
Đá đen Bazan |
|
3 |
m2 |
1,150,000 |
250,000 |
1,400,000 |
Đá Kim Sa Trung |
|
VI. |
THI CÔNG TRÂN THẠCH CAO |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công trần chìm+ trần nồi 600x600 |
m2 |
110,000 |
35,000 |
145,000 |
Toàn Châu |
2 |
Thi công trần thạch caoo dật cấp |
m3 |
120,000 |
35,000 |
155,000 |
Toàn Châu |
VII. |
THI CÔNG PHẦN SƠN |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công sơn dầu |
m2 |
40,000 |
45,000 |
85,000 |
sơn Bạch Tuyết |
2 |
Thi công trét bột trong nhà |
m2 |
19,000 |
17,000 |
36,000 |
Bột Việt Mỹ |
3 |
Thi công lăng lót 2 lớp |
m2 |
18,000 |
14,000 |
32,000 |
Sơn Maxilite |
4 |
Lăn sơn 2 lớp ngoài |
m2 |
19,000 |
17,000 |
36,000 |
Sơn Maxilite |
VIII. |
THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC |
|
|
|
|
|
1 |
Thi công hệ thống điện chiếu sáng |
m2 |
95,000 |
80,000 |
175,000 |
Dây Cadivi+đáy âm sino |
2 |
Thi công hệ thống thoát nước |
m2 |
55,000 |
65,000 |
120,000 |
Ống nhựa Bình Minh |